Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
江水 jiāng shuǐ
ㄐㄧㄤ ㄕㄨㄟˇ
1
/1
江水
jiāng shuǐ
ㄐㄧㄤ ㄕㄨㄟˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
river water
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đối tửu - 對酒
(
Trần Hiến Chương
)
•
Đồng thuỷ bộ Trương viên ngoại Tịch Khúc Giang xuân du ký Bạch nhị thập nhị xá nhân - 同水部張員外籍曲江春遊寄白二十二舍人
(
Hàn Dũ
)
•
Kiến Xương giang - 建昌江
(
Bạch Cư Dị
)
•
Phóng lữ nhạn - Nguyên Hoà thập niên đông tác - 放旅雁-元和十年冬作
(
Bạch Cư Dị
)
•
Tảo thu phùng vũ - 早秋逢雨
(
Nguyễn Văn Siêu
)
•
Tầm Châu - 潯州
(
Nguyễn Trãi
)
•
Tố trung tình - Chương Cống biệt hoài - 訴衷情-章貢別懷
(
Nghiêm Nhân
)
•
Trú mã thính - Hoạ Vương Thuấn Khanh “Chu hành tứ vịnh” kỳ 1 - 駐馬聽-和王舜卿舟行四詠其一
(
Dương Thận
)
•
Vân An trở vũ - 雲安阻雨
(
Nhung Dục
)
•
Vịnh tiết phụ phong đài - 詠節婦封臺
(
Trần Bá Lãm
)
Bình luận
0